Bộ định thời Hanyoung T38N – hay còn gọi là relay thời gian ON-Delay Hanyoung T38N có 2 kiểu thiết kế là loại gắn thanh ray và loại gắn mặt tủ điện đem lại cho khách hàng có nhiều sự lựa chọn. Bộ định thời Hanyoung T38N được sử dụng như một thiết bị điện đặc biệt có khả năng đóng, ngắt tự động có thể điều khiển các thiết bị điện khác trong hệ thống điện mà chúng ta muốn nhằm tiết kiệm chi phí và công sức lao động không cần con người điều khiển trực tiếp.
Bộ định thời Hanyoung T38N được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ định thời Hanyoung T38N đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi.
Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển Bộ định thời Hanyoung T38N
T38N
T38N with panel mount adapter
T38N adapter – panel cutout
Bảng thông số kỹ thuật của Bộ định thời Hanyoung T38N
Mã hàng | Loại gắn thanh ray | T38N | T48N | T57NE |
Loại gắn mặt tủ điện | T57NP | |||
WxHxD (mm) | 40.5×50.5×74.0 | 48.0×48.0x78.7 | Loại gắn thanh ray: 50.0×70.0x86.2 Loại gắn mặt tủ: 57.5×84.483.7 | |
Nguồn cấp | 200 – 240 V AC 50/60 Hz, 24-240V DC, 12V DC (đặt hàng theo mã T48N) | |||
Chức năng | Bộ định thời Power On Delay | |||
Độ dao động điện áp | ±10% điện áp ngồn nguồn | |||
Công suất tiêu thụ | Tối đa xấp xỉ 4,5 VA (240V AC 60Hz) Tối đa xấp xỉ 1,5W (24V DC) | |||
Reset thời gian | tối đa 100 mili giây | |||
Dải thời gian | 1 | 0,01~ 1 giây/0.01 ~ 1 phút/ 0.01 ~ 1 giờ | ||
3 | 0,01~ 3 giây/0.01 ~ 3 phút/ 0.01 ~ 3 giờ | |||
6 | 0,01~ 6 giây/0.01 ~ 6 phút/ 0.01 ~ 6 giờ | |||
10 | 0,01~ 10 giây/0.01 ~ 10 phút/ 0.01 ~ 10 giờ | |||
30 | 0,01~ 30 giây/0.01 ~ 30 phút/ 0.01 ~ 30 giờ | |||
60 | 0,01~ 60 giây/0.01 ~ 60 phút/ 0.01 ~ 60 giờ | |||
12h | 0,01~ 12 giờ/0.01 ~ 24 giờ/ 0.01 ~ 48 giờ | |||
Lỗi thời gian | Lỗi lặp lại | Nhỏ hơn ± 0.3% | ||
Lỗi cài đặt | Nhỏ hơn ±5% | |||
Tín hiệu ra điều khiển | Chế độ ngõ ra | Power on delay | ||
Loại tiếp điểm | Loại A (giời hạn thời gian 1c + Tức thời 1a) / Loại B (giời hạn thời gian 1c + Tức thời 1c) / kiểu C (giới hạn thời gian 2c) | |||
Đặc tính rơ le | 250 V ac 3A (tải trở) | |||
Tuổi thọ | Cơ khí: 10 triệu hoạt động tối thiểu | |||
Điện: 100.000 hoạt động tối thiểu | ||||
Điện trở cách điện | Hơn 100 MΩ (tính theo 500 V dc mega tiêu chuẩn) | |||
Độ bền điện | 2000 V ac 50/60 Hz 1 phút | |||
Chống nhiễu | ±2 kV (Giữa các cổng nối nguồn), sóng vuông bằng thiết bị mô phỏng nhiễu | |||
Chống rung | 10 – 55 Hz (Trong 1 phút), Biên độ gấp đôi 0,5mm, X,Y.,Z mỗi hướng trong 1 giờ | |||
Chống sốc | 300 m/s2 X, Y, Z mỗi hướng 3 lần | |||
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường | -10 ~ 50oC, 30~85% RH (Không ngưng tụ) | |||
Nhiệt độ lưu trữ | -25 ~ 65oC (Không ngưng tụ) |
Bảng chọn sản phẩm của Bộ định thời Hanyoung T38N
Mã số | Ký hiệu | Thông tin | ||||
Kích thước | – | Analog Timer | ||||
T38N | 40(W) X 50(H) mm | |||||
T48N | 48(W) X 48(H) mm | |||||
T57N | 58(W) X 84(H) mm | |||||
Kiểu lắp đặt | E | Loại gắn thanh ray | ||||
P | Loại gắn mặt tủ (bộ gá đặt cho T38N được bán riêng) | |||||
Phạm vi thời gian | 1 | 1 sec / 1 min / 1 hour | ||||
3 | 3 sec / 3 min / 3 hour | |||||
6 | 6 sec / 6 min / 6 hour | |||||
10 | 10 sec / 10 min / 10 hour | |||||
30 | 30 sec / 30 min / 30 hour | |||||
60 | 60 sec / 60 min / 60 hour | |||||
12 | 12 hour, 24 hour, 48 hour | |||||
Tiến hiệu ra điều khiển | A | Giới hạn thời gian: tiếp điểm 1c, Liên tục: tiếp điểm 1a | ||||
B | Giới hạn thời gian: tiếp điểm 1c, Liên tục: tiếp điểm 1c | |||||
C | Giới hạn thời gian: 2 x 1c | |||||
Nguồn cấp | 24 – 240 V AC / DC 50 / 60 ㎐ (dual usage) | |||||
12 | 12V DC (áp dụng cho T48N, đặt hàng) |